Có 2 kết quả:

紙漿 zhǐ jiāng ㄓˇ ㄐㄧㄤ纸浆 zhǐ jiāng ㄓˇ ㄐㄧㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

paper pulp

Từ điển Trung-Anh

paper pulp